Bạn đang ở đây

+56-443-(000000...999999), VoIP

Mã Khu Vực +56-443-(000000...999999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha)
  • Mã nước : 152 (Chile)
  • Quốc Gia Mã : CL (Chile)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : America/Santiago
  • Giờ phối hợp quốc tế : -04:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : -33.4600
  • Kinh Độ : -70.6600
  • ‹ trước : +56-442-(000000...999999)
  • sau › : +56-444-(000000...999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 443 000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 56 443 000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

000000 ~ 999999 (Số lượng: 1,000,000)

Ví dụ:

  • +56-443-000000 / 56-443-000000 (443-000000 / -443-000000)
  • +56-443-000001 / 56-443-000001 (443-000001 / -443-000001)
  • +56-443-000002 / 56-443-000002 (443-000002 / -443-000002)
  • +56-443-000003 / 56-443-000003 (443-000003 / -443-000003)
  • +56-443-000004 / 56-443-000004 (443-000004 / -443-000004)
  • ...
  • +56-443-xxxxxx / 56-443-xxxxxx (443-xxxxxx / -443-xxxxxx)
  • ...
  • +56-443-999995 / 56-443-999995 (443-999995 / -443-999995)
  • +56-443-999996 / 56-443-999996 (443-999996 / -443-999996)
  • +56-443-999997 / 56-443-999997 (443-999997 / -443-999997)
  • +56-443-999998 / 56-443-999998 (443-999998 / -443-999998)
  • +56-443-999999 / 56-443-999999 (443-999999 / -443-999999)