Bạn đang ở đây

+56-448-(000000...999999), VoIP

Mã Khu Vực +56-448-(000000...999999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha)
  • Mã nước : 152 (Chile)
  • Quốc Gia Mã : CL (Chile)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : America/Santiago
  • Giờ phối hợp quốc tế : -04:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : -33.4600
  • Kinh Độ : -70.6600
  • ‹ trước : +56-447-(000000...999999)
  • sau › : +56-449-(000000...999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 448 000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 56 448 000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

000000 ~ 999999 (Số lượng: 1,000,000)

Ví dụ:

  • +56-448-000000 / 56-448-000000 (448-000000 / -448-000000)
  • +56-448-000001 / 56-448-000001 (448-000001 / -448-000001)
  • +56-448-000002 / 56-448-000002 (448-000002 / -448-000002)
  • +56-448-000003 / 56-448-000003 (448-000003 / -448-000003)
  • +56-448-000004 / 56-448-000004 (448-000004 / -448-000004)
  • ...
  • +56-448-xxxxxx / 56-448-xxxxxx (448-xxxxxx / -448-xxxxxx)
  • ...
  • +56-448-999995 / 56-448-999995 (448-999995 / -448-999995)
  • +56-448-999996 / 56-448-999996 (448-999996 / -448-999996)
  • +56-448-999997 / 56-448-999997 (448-999997 / -448-999997)
  • +56-448-999998 / 56-448-999998 (448-999998 / -448-999998)
  • +56-448-999999 / 56-448-999999 (448-999999 / -448-999999)